1. Nguồn nguyên liệu: “Bắp non tươi ngon, sạch, an toàn cho sức khỏe”
- Bắp non (ngô non): Là trái ngô thu hoạch ở giai đoạn non, hạt mềm, ngọt và giàu dinh dưỡng hơn ngô già.
- Tươi ngon: Nguyên liệu được chọn lọc kỹ, thu hoạch đúng độ chín để giữ hương vị tự nhiên.
- Sạch và an toàn: Quy trình trồng trọt đạt chuẩn (hữu cơ hoặc ít dùng hóa chất), đảm bảo không tồn dư thuốc trừ sâu hoặc vi sinh vật gây hại.

2. Giá trị dinh dưỡng: “Cung cấp năng lượng dồi dào”
- Bắp non chứa nhiều carbohydrate (đường, tinh bột), chất xơ, vitamin (A, B, E) và khoáng chất (kali, magie).
- Năng lượng từ bắp non giúp bổ sung calo cho hoạt động hàng ngày, phù hợp với người cần ăn nhẹ hoặc dùng trong các món ăn phụ.

3. Công nghệ đông lạnh: “Làm lạnh ở nhiệt độ thích hợp giữ nguyên dinh dưỡng”
- Nhiệt độ tối ưu: Thường từ -18°C đến -40°C để ngăn vi khuẩn phát triển và hạn chế phân hủy chất dinh dưỡng.
- Bảo toàn dinh dưỡng: Quá trình làm lạnh nhanh giúp vitamin, khoáng chất và hương vị không bị thất thoát so với bắp tươi.
4. Công nghệ IQF: “Đông lạnh bằng công nghệ IQF”
- IQF (Individual Quick Freezing): Là phương pháp đông lạnh từng trái riêng lẻ với tốc độ siêu nhanh, tránh dính kết và giữ nguyên hình dáng.
- Ưu điểm:
- Sản phẩm không bị đóng băng thành khối, dễ dàng sử dụng từng phần.
- Tế bào bắp ít bị phá vỡ, khi rã đông vẫn giữ được độ tươi và cấu trúc.
- Thời gian bảo quản lâu (đến 24 tháng) mà không cần chất bảo quản.
5. Lợi ích tổng thể
- Tiện lợi: Dùng được quanh năm, không phụ thuộc mùa vụ.
- Đa dạng ứng dụng: Chế biến súp, salad, món xào, hoặc ăn kèm với các món khác.
- Phù hợp xu hướng: Đáp ứng nhu cầu thực phẩm sạch, tiết kiệm thời gian cho người bận rộn.
6. Bắp non đông lạnh của Hùng Hậu Foods có gì đặc biệt?
Nếu sản phẩm này do Hùng Hậu Foods sản xuất, nó có thể có những đặc điểm sau:
Nguồn nguyên liệu sạch: Bắp non được trồng theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Công nghệ IQF tiên tiến: Giúp giữ nguyên hương vị, màu sắc và dinh dưỡng, không dùng chất bảo quản.
Tiêu chuẩn xuất khẩu: Đạt các chứng nhận quốc tế, phù hợp với thị trường trong nước và quốc tế.
7. Thông tin mô tả chi tiết
Loại hàng (Style) | Frozen |
Màu sắc (Color) | White |
Kích thước (size) | Cắt khúc, nguyên quả, ,…Customer request |
Quá trình đông lạnh (Freezing Process): | Individual Quickly Freezer |
Trọng lượng PA (Weight/PA) | Customer request |
Trọng lượng/ctn (Weight/ctn): | Customer request |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage): | -18℃ |
Nguồn gốc (origin): | Viet Nam |
Phương thức vận chuyển (Method of delivery) | By sea |
Đóng gói (packaging) | Customer request |
Theo mùa (season) | 12-1-2-3-4-5 |